Hotline
Camera giao thông nhận diện biển số Hikvision iDS-CGT43L
Giảm: 0 ₫
- Tốc độ bắt biển số: xe di chuyển với vận tốc 5-120km/h
- Cảm biến CMOS quét nhiệt tiến 1/1.8 inch
- Độ Phân Giải Tối Đa: 2688 x 1520 pixel
- Độ nhạy sáng: 0,001Lux
- Tốc Độ Cửa Trập: 1/25 đến 1/100.000 giây
- Chế Độ Day/Night: Bộ lọc hồng ngoại
- Tiêu Cự & Góc Nhìn: 8 – 32 mm: Ngang: 41,9° – 15,1°, Dọc: 22,9° – 8,64°, Đường Chéo: 48,8° – 17,3°
- Lấy Nét: Tự Động
- Phạm vi hồng ngoại: 40m
- Bước Sóng Hồng Ngoại: 850nm
Ưu đãi dành riêng
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tình đến khi sử dụng được
- Tiết kiệm lên tới 50% khi mua các sản phẩm combo
- Tặng Voucher mua hàng 100K cho đơn hàng trên 5 triệu
Giá cả cạnh tranh nhiều khuyến mãi Hot
Hàng chính hãng có đầy đủ COCQ
Tư vấn giải pháp chuyên nghiệp
Miễn phí giao hàng nội thành phố Huế
Hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình sử dụng
Chủng loại camera | Camera IP |
---|---|
Độ phân giải | 4.0 Megapixel |
Kiểu dáng camera | Camera Thân Trụ |
Thương Hiệu | Hikvision |
Thông tin camera nhận dạng biển số xe Hikvision iDS-CGT43L
iDS-CGT43L là camera bắt biển số mới ra mắt của thương hiệu Hikvision với tốc độ từ 5-120km/h , Khi xe chạy nhanh hơn 80km/h thì tỉ lệ chính xác sẽ giảm xuống tùy theo độ phức tạp của ánh sáng và góc lắp đặt.
So với dòng camera nhận diện biển số đã được ứng dụng và lắp đặt phổ biến trước đó là iDS-TCM403-BI, thì iDS-CGT43L thiếu khả năng nhận diện nhiều thông số khác của phương tiện ví dụ như loại xe, thương hiệu, màu sắc,….
Nếu khách hàng chỉ có yêu cầu về chụp biển số xe, iDS-CGT43L cũng là sự lựa chọn hoàn hảo do giá thành cũng giảm so với iDS-TCM403-BI rất nhiều.
Thông số cơ bản của camera nhận diện biển biển số xe Hikvision iDS-CGT43L
- Tốc độ bắt biển số: xe di chuyển với vận tốc 5-120km/h
- Cảm biến CMOS quét nhiệt tiến 1/1.8 inch
- Độ Phân Giải Tối Đa: 2688 x 1520 pixel
- Độ nhạy sáng: 0,001Lux
- Tốc Độ Cửa Trập: 1/25 đến 1/100.000 giây
- Chế Độ Day/Night: Bộ lọc hồng ngoại
- Tiêu Cự & Góc Nhìn: 8 – 32 mm: Ngang: 41,9° – 15,1°, Dọc: 22,9° – 8,64°, Đường Chéo: 48,8° – 17,3°
- Lấy Nét: Tự Động
- Phạm vi hồng ngoại: 40m
- Bước Sóng Hồng Ngoại: 850nm
- Thông Số Video:
Luồng Chính 50Hz: 25fps (2688×1520, 1920×1080, 1280×760, 704×576, 352×288) Luồng Chính 60Hz: 30fps (2688×1520, 1920×1080, 1280×760, 704×576, 352×288)
Luồng Phụ 50Hz: 25fps (1920×1080, 1280×760, 704×576, 352×288)
Luồng Phụ 60Hz: 30fps (1920×1080, 1280×760, 704×576, 352×288) Luồng Thứ 3 50Hz: 25fps (1280×760, 704×576, 352×288)
Luồng Thứ 3 60Hz: 30fps (1280×760, 704×576, 352×288) Nén Video: H.264 và H.265 Luồng Chính: H.265/H.264/MJPEG
Luồng Phụ: H.265/H.264/MJPEG Tốc Độ Bit Video: 32Kbps đến 16Mbps - Giao Thức Mạng: TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, SFTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, SMTP, SNMP, IGMP, QoS, IPv4/IPv6, UDP, SSL/TLS, ISUP, ARP, 802.1X
- Khả Năng Truyền Hình Trực Tiếp: Lên đến 6 kênh API: ONVIF (HỒ SƠ S, HỒ SƠ G, HỒ SƠ T), ISAPI, SDK, ISUP
- Người Dùng/Máy Chủ: Lên đến 32 người dùng; 3 cấp độ: quản trị, vận hành, người dùng
- Bảo Mật: Bảo mật bằng mật khẩu, mật khẩu phức tạp, mã hóa HTTPS, xác thực 802.1X (EAP-PEAP, EAP-LEAP, EAP-MD5), đóng dấu watermark, lọc IP, xác thực cơ bản và digest cho HTTP/HTTPS, xác thực WSSE và digest cho ONVIF, RTP/RTSP qua HTTPS, cài đặt quá thời gian kiểm soát, nhật ký kiểm toán bảo mật, TLS 1.1, xác thực máy chủ (địa chỉ MAC) Lưu Trữ Mạng: Thẻ Micro SD/TF (512GB), lưu trữ cục bộ và CVR, NVR, ANPR Trình Duyệt Web: Chrome V61+, IE9 đến IE11, Firefox V41+, Edge
- Chống nước và bụi (IP67) và chống phá hoại (IK10)
Thông số chung của iDS-CGT43L
Camera
Image Sensor: 1/1.8″ progressive scan CMOS
Max. Resolution: 2688 × 1520
Min. Illumination: Color: 0.001 Lux
Shutter Time: 1/25 s to 1/100,000 s
Day & Night: IR cut filter
Lens
Focal Length & FOV: 8 mm to 32 mm: Horizontal: 41.9° to 15.1°, Vertical: 22.9° to 8.64°, Diagonal: 48.8° to 17.3°
Focus: Auto
Iris Type: DC-IRIS
Aperture: 8 mm to 32 mm: F1.7
Illuminator
Built-in Supplement Light Type: IR light
Built-in Supplement Light Range: Up to 40 m
IR Wavelength: 850 nm
Video
Main Stream
50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 760, 704 × 576, 352 × 288)
60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 760, 704 × 576, 352 × 288)
Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 760, 704 × 576, 352 × 288)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 760, 704 × 576, 352 × 288)
Third Stream
50 Hz: 25 fps (1280 × 760, 704 × 576, 352 × 288)
60 Hz: 30 fps (1280 × 760, 704 × 576, 352 × 288)
Video Compression
H.264 and H.265 encoding
Main stream: H.265/H.264/MJPEG
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Video Bit Rate 32 Kbps to 16 Mbps
H.264 Type Baseline profile/Main profile/High profile
H.265 Type Main profile
Audio
Audio Compression: G.711/G.722.1
Audio Bit Rate: 8 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)
Network
Protocols: TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, SFTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, SMTP, SNMP, IGMP, QoS, IPv4/IPv6, UDP, SSL/TLS, ISUP, ARP, 802.1X
Simultaneous Live View: Up to 6 channels
API: ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK, ISUP
User/Host: Up to 32 users ; 3 user levels: administrator, operator, user
Security: Password protection, Complicated password, HTTPS encryption, 802.1X authentication (EAP-PEAP, EAP-LEAP, EAP-MD5), Watermark, IP address filter, Basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for ONVIF, RTP/RTSP over HTTPS, Control timeout settings, Security audit log, TLS 1.1, Host authentication (MAC address)
Network Storage: Micro SD/TF card (512 GB), local storage and CVR, NVR, ANPR
Web Browser: Chrome V61+, IE9 to IE11, Firefox V41+, Edge
Image
Image Settings: Rotation mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, adjustable white balance via client software or web browser
Day/Night Switch: Auto/Scheduled/Triggered by alarm in
Wide Dynamic Range (WDR): 140 dB
Image Enhancement: BLC, 3D DNR
Picture Overlay: Logo picture can be overlaid on video with 128 × 128 in 24-bit bmp format
Interface
Ethernet Interface: 1 RJ45 10M/100M/1000M Ethernet interface
On-Board Storage: Built-in memory card slot, supporting microSD/SDHC/SDXC card, up to 512GB
Audio: Supported
Alarm: 1 input interface, 1 output interface, 2 relays
RS-485: 1 RS-485 interface
Wiegand: 1 Wiegand (Card ID 26bit, SHA-1 26bit, Hik 34bit)
Event
Basic Event: HDD Error, Network Disconnected, IP Address Conflicted, Vehicle Detector Exception, Traffic Light Detector Exception
Road Traffic and Vehicle Detection
Coverage: Up to 3 lane(s)
Smart Function: License plate recognition
Chưa có bình luận nào
Sản phẩm nổi bật
Camera giao thông nhận diện biển số Hikvision iDS-CGT43L
Mã sản phẩm:iDS-CGT43L
Đánh giá Camera giao thông nhận diện biển số Hikvision iDS-CGT43L
Chưa có đánh giá nào.