Có rất nhiều bạn thắc mắc là tại sao tên sản phẩm camera và đầu ghi hình Hikvision lại khó nhớ và dài như vậy. Cùng chúng tôi tìm hiểu quy tắc bạn sẽ thấy dễ dàng hơn nhé.
THAM KHẢO THÊM :
Có nhiều quy tắc đặt tên cho từng sản phẩm khác nhau, các bạn có thể quan sát và ghép vào từng mã nhé.
1, ANALOG CAMERA
❶ Loại
- DS-2CC: Camera Analog thường
- DS-2CE: HD-TVI Camera
❷ Kiểu dáng
- 1: Camera ống và camera có hộp bảo vệ ngoài trời
- 2: Camera trong nhà bán cầu
❸ Thế hệ
- Default (Không có gì): Camera analog thế hệ 1
- 5 : Camera analog thế hệ thứ 2
- 6 : Camera analog thế hệ thứ 3
❹ Độ phân giải
- 8 : 600 TVL
- 9 : 650 TVL
- A : 700 TVL
- C : 720 TVL/720P
- D : 1080P
❺ Tính năng
- 3 : Hỗ trợ OSD menu
- 4 : Phơi sáng thấp
- 6 : 1/2′ highlight compensation camera
- 7 : Hỗ trợ chống ngược sáng WDR
- 8 : 1/3′ highlight compensation camera
❻ Tín hiệu hệ thống
- P : Pal
- N : NTSC
❼ Thông tin thêm
- -VP : Chống va đập
- -VF : Ống kính thay đổi tiêu cự
- -A : Hỗ trợ AC 24V / DC 12V
- -C : Hỗ trợ AC 100V~240V
- -IR : Hỗ trợ hồng ngoại
- -IR1/IT1 : Hỗ trợ tới 20m hồng ngoại
- -IR3/IT3 : Hỗ trợ tới 40m hồng ngoại
- -IT5 : Hỗ trợ hồng ngoại tới 60m hoặc xa hơn
- -MM : Mini Structure
- -H : Heater
- -DG : Pinhole Camera
2, ĐẦU GHI HÌNH CAMERA
❶ Tên sản phẩm HIKVISION
❷ Seri đầu ghi hình
- 71 : Vỏ màu trắng
- 72 :
- 73 :
- 76 :
- 81 :
❸ Số cổng vào video
- 04 : 4 kênh
- 08 : 8 kênh
- 16 : 16 kênh
- 24 : 24 kênh
- 32 : 32 kênh
❹ Chuẩn nén H.264
❺ Ghi hình
- G : HD720 Thời gian thực
- Q : HD1080 Thời gian thực
❻ Đầu vào video
- HI : Dầu vào video hình ảnh HD
- Default : input non HD
❼ Giao diện
- S : Giao diện SATA
❽ HDMI Output
- H : HDMI out
- Default: non
3, CAMERA QUAY QUÉT PTZ
❶ Tên sản phẩm HIKVISION
❷ Loại sản phẩm
- A : Analog PTZ camera
- D : Network PTZ camera
❸ Dòng sản phẩm
- F : High-end
- E : Entry-level
❹ Kích cỡ
- 4 : 4″ camera bán cầu quay quét
- 5 : 5″ camera bán cầu quay quét
- 7 : 5″ camera bán cầu hồng ngoại quay quét
❺
❻ Độ phân giải
- 5 : Analog 540 TVL hoặc Network D1
- 6 : Analog 700 TVL/600 TVL hoặc Netwok WD1
- 7 : 1.3 Megapixel hoặc 1.0 Megapixel
- 8 : 2 Megapixel
- 9 : 3 Megapixel
❼ Loại Mô đun
- 2 : 2 HIKVISION CMOS Camera Modules
- 4 : 4 HIKVISION CMOS Camera Modules
- 6 : 6 HIKVISION CMOS Camera Modules
- 8 : 8 HIKVISION CMOS Camera Modules
❽ Hệ video
- N : NTSC
- Default: PAL
❾ Loại nguồn sử dụng
- A : 24 VAC
- D : 12 VDC
- AE : 24 VAC & POE
❾❶ Loại camera
- 3 : Camera bán cầu trong nhà
- Default: Camera bán cầu ngoài trời
❾❷ Modem
- S : Digital SDI
- F : Optical Fiber
- L : Low Temperture
- W : Wiper
4, NEW PTZ MODEL
❶ Tên sản phẩm HIKVISION
❷ Loại sản phẩm
- A : Analog PTZ camera
- D : Network PTZ camera
❸ Dòng sản phẩm
- F : High-end
- E : Entry-level
❹ Kích cỡ
- 2 : 2″ (2.5″)
- 4 : 4″
- 5 : 5″
- 6 : 6″
- 7 : 7″ hồng ngoại
- 8 : 8″ hồng ngoại
❺ Độ phân giải
- 0 : WD1 hoặc 700TVL
- 1 : 1.3 Megapixel hoặc 1.0 Megapixel
- 2 : 2.0 Megapixel
- 3 : 3.0 Megapixel
- 4 : 4.0 Megapixel
- 5 : 5.0 Megapixel
- 6 : 6.0 Megapixel
❻ Zoom quang học
- 03 : Zoom 3x
- 10 : Zoom 10x
- 12 : Zoom 12x
- 20 : Zoom 20x
- 23 : Zoom 23x
- 30 : Zoom 30x
- 37 : Zoom 37x
❼ Interface
- Default: RJ45 hoặc BNC
- T : HDTVI
- S : SDI
❽ Hệ hình ảnh
- N : NTSC
- Default: PAL
❾ Tầm xa hồng ngoại
- Default: Không có hồng ngoại
- I : Có hỗ trợ hồng ngoại tầm gần
- I3 : Hỗ trợ 300m hồng ngoại Laser
- I5 : Hỗ trợ 500m hồng ngoại Laser
❾❶ Loại nguồn sử dụng
- A : 24 VAC
- D : 12 DVC
- AE : 24 VAC & POE
- DE : 12 VDC & POE
❾❷ Loại camera
- 3 : Camera bán cầu trong nhà
- 4 : Camera bán cầu trong nhà (loại khác)
- Default: Camera bán cầu ngoài trời
❾❸ Modem
- Defdfault : non
- L : Low Temperture
- W : Wiper
5, VIDEO Encoder
❶ Tên sản phẩm HIKVISION
❷ Seri sản phẩm
- DS-6x : Hikvision DS-6000 Series DVS
❸
- 01~64 : Number of Analog Cameras Connectable
❹ Biên mã
- H : H.264
❺ Độ phân giải
- C : CIF Resolution
- F : 4CIF Resolution
- FH : 2 Megapixels Resolution
❻ Ổ đĩa lưu
- SATA : SATA Disk
- SD : SD Card
- JX : Rack-mounted
6, CAMERA IP
❶ Sản phẩm camera Hikvision
- DS-2 : HIKVISION front-end product
- C : Color camera
- D : Network camera
❷ Số Line sử dụng
- 6 : 6 Line Spencial use camera
- 4 : 4 Line Smart IPC
- 2 : 2 Line
❹ Độ phâm giải
- 12 : 1.3 Megapixel
- 24/25 :2.0 Megapixel
- 32/35 : 3.0 Megapixel
- 52 : 5 Megapixel
- 65 : 6 Megapixel
❺ Hợ trợ ổ cứng
- F : Hỗ trợ thẻ nhớ trên camera
- WD : Hỗ trợ chống ngược sáng WDR
❻ Hỗ trợ thêm
- -I : Hỗ trợ hồng ngoại
- -Z : Motorized VF lens
- -H : Built in heater
- -S : Audio/Alarm IO
- -A : Auto back focus
- -P : P-Iris
- -W : WIFI
- -V : Outdoor Version
- -10 : Cylindrical Senser unit (Only for convert camera)
- -20 : L-Shaper Senser unit (Only for convert camera)
- -30 : Tube Senser unit (Only for convert camera)
Bài viết liên quan: