Hotline
Camera IP Dahua DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G Hỗ trợ Sim 4G
Giảm:
- Cảm biến hình ảnh CMOS 2MP 1 / 2.8 “, độ sáng thấp và hình ảnh độ nét cao.
- Đầu ra tối đa 2MP (1920 × 1080) @ 25/30 khung hình / giây.
- Codec H.265, tốc độ nén cao, tốc độ bit cực thấp.
- Đèn LED hồng ngoại tích hợp và khoảng cách chiếu sáng tối đa là 50 m.
- ROI, SMART H.264 + / H.265 +, AI H.264 / H.265, mã hóa linh hoạt, áp dụng cho các môi trường lưu trữ và băng thông khác nhau .
- Chế độ quay, WDR, 3D NR, HLC, BLC, kỹ thuật số watermarking, áp dụng cho các cảnh giám sát khác nhau.
Ưu đãi dành riêng
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tình đến khi sử dụng được
- Tiết kiệm lên tới 50% khi mua các sản phẩm combo
- Tặng Voucher mua hàng 100K cho đơn hàng trên 5 triệu
Giá cả cạnh tranh nhiều khuyến mãi Hot
Hàng chính hãng có đầy đủ COCQ
Tư vấn giải pháp chuyên nghiệp
Miễn phí giao hàng nội thành phố Huế
Hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình sử dụng
Thương Hiệu | Dahua |
---|---|
Độ phân giải | 2.0 Megapixel |
Chủng loại camera | Camera 4G, Camera IP |
Kiểu dáng camera | Camera Thân Trụ |
Thông tin Camera IP Dahua DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G có khe Sim 4G
Camera 4G dahua DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G Tích hợp công nghệ AI: SMD 3.0, AI coding, Hỗ trợ đa băng tần 4G(CAT4 150Mbit/s)/3G/2G, Hỗ trợ cấp nguồn bằng tấm năng nượng mặt trời, Điện năng tiêu thụ thấp: ~3.3W
Dahua IPC-HFW3241DF-AS-4G Kết nối giám sát không giới hạn
IPC-HFW3241DF-AS-4G nằm trong dòng sản phẩm Camera 4G mới nhất của Dahua giờ đây sẽ không còn trở ngại về khoảng cách địa lý giúp bạn có thể giám sát bất kỳ đâu bạn muốn
Cấu hình thông số kỹ thuật camera 4G DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G
- Camera IP hồng ngoại 4G 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G canera dùng sim 4G
- Camera IP công nghệ 4G ứng dụng những nơi không kéo được internet.
- Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ phân giải ghi hình: Max 25/30fps@1080P.
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp: 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại).
- Hỗ trợ khe cắm sim kết nối 4G.
- Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS.
- Chuẩn tương thích Onvif 2.4
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Điện áp: DC12V.
Tham khảo thông tin và download tài liệu hướng dẫn cài đặt camera 4G IPC-HFW3241DF-AS-4G tại đây
Đặc tính kỹ thuật chi tiết
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Effective Pixels | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.002 Lux@F1.6 (Color, 30IRE) 0.0002 Lux@F1.6 (B/W, 30IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | > 56 dB |
Illumination Distance | 50 m (273 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Manual |
Illuminator Number | 2 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: –60°–0° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8mm; 3.6mm; 6mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal 107° × Vertical 56° × Diagonal 127° 3.6 mm: Horizontal 88° × Vertical 44° × Diagonal 105° 6 mm: Horizontal 54° × Vertical 29° × Diagonal 63° |
Iris Type | Fixed |
Professional, Intelligent | |
Intelligent Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
SMD 3.0 | Less false alarm, longer detection distance |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
AI Coding | AI Coding AI H.265; AI H.264 |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080@(1 fps–30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1 fps–25 fps)/704 × 480@(1 fps–30 fps) Third stream:1920 × 1080@(1 fps–30 fps) |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) |
Bit Rate Control | CBR; VBR |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1920 × 1080 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 8 areas |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723 |
Built-in MIC | Yes |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; security exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS |
Browser | IE: IE8/9/11 Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Client | iOS; Android |
4G | 4G_LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41 3G_WCDMA: B1/B5/B8 2G_GSM: B3/B5/B8 |
Port | |
RS-485 | 1 (baud rate range: 1200 bps–115200 bps) |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 2 channels in: 5 mA 3 V–5 VDC |
Alarm Output | 2 channels out: 300 mA 12 VDC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC |
Power Consumption | Basic: 3.3 W (12 VDC); Max. (WDR+H.265+IR+4G): 5.9W (12 VDC) |
Environment | |
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Storage Temperature | –30 °C to +70 °C (–22 °F to +163 °F) |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + plastic |
Dimensions | 227.6 mm × 204.2mm × 87.2 mm (9.0′ × 8.0′ × 3.4′) |
Net Weight | 945 g (2.1 lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Camera 4G dahua là dòng sản phẩm camera dùng sim 4g không dây thiết kế nhỏ gọn,với nhiều tính năng công nghê thông minh như chống ngược sáng DWDR, khả năng tự động căn bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC),hay chống ngược sáng (BLC) đặc biệt là khá năng chống nhiễu (3D-DNR).
Camera Dahua 4G IPC-HFW3241DF-AS-4G Với Chế độ giám sát ban đêm an toàn với tầm xa hồng ngoại lên đến 50 m, ống kính cố định có tiêu cự 3.6mm khẩu độ F1.6
Camera Dahua Khe cắm thẻ nhớ tiện dụng dưới thân camera dahua ip. Một sản phẩm phù hợp cho những cửa hàng kinh doanh,shop thời trang và hộ gia đình.
Phần mềm xem camera giám sát Dahua qua thiết bị smart phone và máy tính bảng, quý khách hàng cần tải về phần sử dụng có tên iDMSS/gDMSS ,hiện có các phiên bản miễn phí hỗ trợ IOS và Android
Chưa có bình luận nào
Đánh giá Camera IP Dahua DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G Hỗ trợ Sim 4G
Chưa có đánh giá nào.